mblah O*H [Cam M]

/ɓlah/

(đg.)   bắt chước = imiter = to imitate, copy.
  •  ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that someone has said.
  •  mblah di urang O*H d} ur/ bắt chước người ta = imiter les gens = imitate the people.
  •  juai mblah blek =j& O*H b*@K đừng bắt chước thói gian = n’imite pas les voleurs = do not imitate thieves.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen