/ɓlɛ-ɓlɔ:/
(đg.) | thập thò = avancer et reculer. forward and backward. |
- mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa.
forward and backward behind the door.
« Back to Glossary Index
/ɓlɛ-ɓlɔ:/
(đg.) | thập thò = avancer et reculer. forward and backward. |
« Back to Glossary Index