mbléng _O*@U [Cam M]

/ɓle̞:ŋ/

mbléng _O*@U [Cam M]

1. (t.)   nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt.
  • gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot.
  • ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté = lie on one side.
  • tanâh mbléng tnH _O*@U đất chinh = terrain incliné = sloping ground.
  • aia si haok gaok si mbléng (PP) a`% s} _h<K _g<K s} _O*@U nước muốn đổ, nồi muốn nghiêng (P.P.) = la marmite s’incline quand l’eau veut se renverser (se dit des gens qui profitent d’une occasion pour accomplir leur desseins) = pot tilts when the water will spill (said people who take advantage of an opportunity to fulfill their purposes).
2. (t.)   mbléng mblang _O*@U O*/ nghiêng ngửa, ngả nghiêng = tituber = stagger.
  • urang mabuk nao mbléng mblang ur/ mb~K _n< _O*@U-O*/ người say đi ngả ngiêng = les gens ivres avancent en titubant = drunk people staggering forward.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen