/ɓluŋ/
mblung O*~/ [Cam M]
1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. |
- athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke.
- aia mblung a`% O*~/ ngạt nước; chết đuối = noyé = drowning.
2. (t.) mblung katung O*~/ kt~/ hồi hộp, lo lắng = soucieux, inquiet = anxious, worried. |
3. (t.) mblung rakak O*~/ rkK ão não, nghẹn ngào = affligé, très triste = sad, very sad. |
« Back to Glossary Index