mbraong _\O” [Cam M]

/ɓrɔ:ŋ/

mbraong _\O” [Cam M]

1. (d.)   bọng = arbre creux = hollow shaft.
  • buh mbraong di hamu b~H _\O” d} hm~% đặt bọng ở dưới ruộng = poser un arbre creux dans la rizière (pour l’écoulement de l’eau) = put a hollow shaft in rice field (for the flow of water).
2. (t.)   gần sôi = près de bouillir = almost boiling.
  • aia pandiak mbraong paje a`% pQ`K _\O” pj^ nước nóng gần sôi rồi = hot water is almost boiling

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen