/ɓrəʔ/
mbrek \O@K [Bkt.]
(t.) bẩn, nhớp và rít. |
- mbuk mbrek O~K \O@K tóc bẩn và rít.
- lawik harei oh manei ngap ka rup mbrek lw{K hr] oH mn] ZP k% r~P \O@K nhiều ngày không tắm làm cho thân người bẩn nhớp.
« Back to Glossary Index
/ɓrəʔ/
mbrek \O@K [Bkt.]
(t.) bẩn, nhớp và rít. |
« Back to Glossary Index