/ɓrʌm/
(d.) tên = flèche. arrow. |
- mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison.
normal arrow. - mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée.
poisoned arrow.
- hlak mbrem h*K \O# tra tên bắn = poser la flèche.
put the arrow. - panâh mbrem pnH \O# bắn tên = lancer la flèche.
launch the arrow.
- akaok mbrem a_k<K \O# mũi tên = pointe de la flèche.
arrowhead. - iku mbrem ik~% \O# đuôi tên = penne de la flèche.
penne arrow. - ataok mbrem a_t<K \O# ống tên = carquois.
quiver.
« Back to Glossary Index