/ɓruɪ/
mbruei \O&] [Ram.]
1. (đg.) | rải nước. |
- mbruei aia di angah apuei \O&] a`% d} aZH ap&] rải nước lên than lửa.
- tuh aia mbruei di njam t~H a`% \O&] d} W’ tưới rải nước lên rau.
2. (đg.) | phùn, lâm dâm. |
- hajan mbruei luic harei hjN \O&] l&{C hr] mưa phùn suốt ngày.
- hajan mbruei-mbruei hjN \O&]-\O&] mưa lâm dâm.