/ɓʊon/
mbuen O&@N [Cam M]
1. (t.) | dễ = facile. easy. |
- ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily.
2. (d.) | đồi = tertre, monticule. hill. |
- deng di mbuen d$ d} O&@N đứng trên đồi = stand on the hill.
- mbuen Hala O&@N hl% đồi trầu = colline du bétel (là où est la tour de Po Klaong Garay) = Hill betel (where the Po Klaong Garay tower stands).
- mbuen Acaow O&@N a_c<| đồi tháp Po Romé = nom de la colline où se trouve la tour Po Rome = name of the hill where the Po Romé tower stands.
- mbuen Atah O&@N atH gộp dài = nom d’une colline près Phanrang = name of a hill near PhanRang.
- mbuen Ramai O&@N r=M gộp ba = nom d’un tertre près de Phanrang = a mound near PhanRang.
- mbuen Karap O&@N krP đồi Truông Rậm = nom d’un tertre dans la région de Phanrang = name of a mound in PhanRang area.
- mbuen Caking O&@N ck{U gộp ala-thang = nom d’un tertre de la région de Phanrang = name of a mound in PhanRang area.
- mbuen Kara O&@N kr% núi Hông Bằng = nom d’un monticule au sud de Phanrang = name of a moutain from the south to PhanRang.
- mbuen patao Hankar O&@N _t< hNkR gộp đá đen = tertre de la Pierre Noire = mound of the Black Stone.
- mbuen Caru O&@N cr~% gộp Hòn Chồng = nom d’un tertre près de Phanrang = mound near PhanRang.
- mbuen nai caraw caoh bhaok O&@N =n crw _c<H _B<K gộp Dinh Cô = nom d’un monticule au sud de Phanrang = name of a hill from the south to PhanRang.
3. (d.) | mbuen palao O&@N p_l< hòn đảo = île. island. |
—
4. (d.) | tập, quyển = cahier, fascicule. tome, volume. |
- hadom mbuen tapuk h_d’ O&@N tp~K những quyển sách.
books.
5. (đg.) | khấn = faire un vœu. make a vow or a wish. |
- mbuen yang O&@N y/ khấn thần = faire un vœu à la divinité.
make a vow to the deity.