mẻ | | broken piece; batch

I.  mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ

(d.)   cQH candah 
  /ca-ɗah/

broken piece.
  • mẻ chai cQH _p`^ candah pié.
  • mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi.
  • mẻ chai cQH g_l<K candah galaok.
  • mẻ chén cQH pz{N candah pangin.
  • mẻ sọ dừa cQH lu% candah la-u.

 

II.  mẻ, chuyến, lô

(d.)   a&@K auek 
  /ʊəʔ/

batch.
  • làm xong mẻ này rồi nghỉ ZP a&@K n} _b*<H y^ pd] ngap blaoh auek ni ye padei.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen