I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ
(d.) cQH candah broken piece. |
- mẻ chai cQH _p`^ candah pié.
- mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi.
- mẻ chai cQH g_l<K candah galaok.
- mẻ chén cQH pz{N candah pangin.
- mẻ sọ dừa cQH lu% candah la-u.
II. mẻ, chuyến, lô
(d.) a&@K auek batch. |
- làm xong mẻ này rồi nghỉ ZP a&@K n} _b*<H y^ pd] ngap blaoh auek ni ye padei.
« Back to Glossary Index