canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục
(đg.) \kK krak lurk; stalk; pursue or approach stealthily. |
- me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang.
ambush to fight the enemy.
« Back to Glossary Index
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục
(đg.) \kK krak lurk; stalk; pursue or approach stealthily. |
« Back to Glossary Index