/mie̞t/
1. (t.) mãi = nonstop. |
- nao miét _n< _m`@T đi mãi = like going far away.
- daok miét _d<K _m`@T còn ở mãi = like staying home.
2. (t.) miét-miét _m`@T-_m`@T mãi mãi = forever. |
- daok kandaong miét-miét _d<K k_Q” _m@T-_m`@T tồn tại mãi mãi = survive forever.