mih m{H [Cam M]

 /mɪh/

mih m{H [Cam M]

(t.) chắc chắn = certes.
certainly. 
  • hu mih h~% m{H chắc chắn được, chắc chắn có = oui vraiment.
    yes really.
  • thaoh mih _E<H m{H không có gì = il n’y a rien vraiment.
    there is really nothing.

_____
Synonyms:   min m{N

« Back to Glossary Index

Wak Kommen