/mɪh/
mih m{H [Cam M]
(t.) | chắc chắn = certes. certainly. |
- hu mih h~% m{H chắc chắn được, chắc chắn có = oui vraiment.
yes really. - thaoh mih _E<H m{H không có gì = il n’y a rien vraiment.
there is really nothing.
/mɪh/
mih m{H [Cam M]
(t.) | chắc chắn = certes. certainly. |