(t.) mt&] matuei orphan. |
- đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei.
homeless children; orphaned children. - con mồ côi anK mt&] anâk matuei.
orphaned children. - mồ côi mồ cúc; mồ côi côi cúc mt&]-mDR matuei-madhar.
orphaned.
« Back to Glossary Index