1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó)
(đg.) p@H peh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pəh/to open. |
- mở cửa p@H bO$ peh bambeng.
open the door.
2. mở toang hoác
(đg.) lH lah to open wide. |
- mở toang cửa lH bO$ lah bambeng.
set the door to be opened.
3. mở mắt, hé mắt, mở hé
(đg.) O*K mblak (eyes) open |
- mở mắt O*K mt% mblak mata.
eyes open.
4. tháo mở, mở tháo, gỡ bỏ sự kết nối, kết thúc một sự kiện
(đg.) t=lH talaih Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-lɛh/to open, remove, disconnect, unfix, take off. |
- mở còng; tháo còng t=lH A~/ talaih khung [A,93].
take off the cuffs. - mở nút thắt dây; tháo nút thắt dây t=lH hj] tl] talaih hajei talei.
remove the knots of the rope. - vào việc và sau đó kết thúc công việc tm% \g~K _b*<H t=lH \g~K tamâ gruk blaoh talaih gruk.
go to work and then finish the work.
« Back to Glossary Index