I. mớ ngủ
(t.) t_t@| tatéw Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-te̞ʊ/mess, tangle (in sleep). |
- ngủ mớ Q{H t_t@| ndih tatéw.
sleep talking; tangle sleep.
II. mớ, đống, rất nhiều
(d.) O~K mbuk mass. |
- một mớ; một đống s% O~K sa mbuk.
a pile; a mass of.
« Back to Glossary Index