mớ | | tangle, mass

I.  mớ ngủ

(t.)   t_t@| tatéw 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-te̞ʊ/

mess, tangle (in sleep).
  • ngủ mớ Q{H t_t@| ndih tatéw.
    sleep talking; tangle sleep.

 

II.  mớ, đống, rất nhiều

(d.)   O~K mbuk 
  /ɓu:ʔ/

mass.
  • một mớ; một đống s% O~K sa mbuk.
    a pile; a mass of.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen