I. con mối, mối có cánh
(d.) klP kalap cockroach. |
- mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per.
the cockroach.
II. mối đất, mối gỗ
(d.) m~% mu termite. |
- mối ăn cột gỗ nhà m~~% O$ g$ s/ mu mbeng geng sang.
termites eat wooden column of the house.
III. cái mối, mối nối, đầu nối
(d.) hj] hajei joint, clue. |
- rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak.
pull out the clue of thread.
« Back to Glossary Index