mỏi | | fatigue

(t.)   lgH lagah 
  /la-ɡ͡ɣah˨˩/

get tired, fatigue.
  • chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah di mbeng nao main ni.
    they were fatigued by this their journey.
  • mỏi chân lgH t=k lagah takai.
    tired legs.
  • mỏi mắt lgH mt% lagah mata.
    eyestrain.
  • mỏi mệt; uể oải lgH-l=g& lagah-laguai.
    languorous; exhausted.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen