(t.) lgH lagah get tired, fatigue. |
- chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah di mbeng nao main ni.
they were fatigued by this their journey. - mỏi chân lgH t=k lagah takai.
tired legs. - mỏi mắt lgH mt% lagah mata.
eyestrain. - mỏi mệt; uể oải lgH-l=g& lagah-laguai.
languorous; exhausted.
« Back to Glossary Index