(t.) br~| baruw new. |
- mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni.
recently. - áo mới a| br~| aw baruw.
new shirt. - mới mẻ br~|-br/ baruw-barang.
so new; recent. - thấy mới nới cũ _OH br~| k*K k*P mboh baruw klak klap.
see the new, then leave the old.
« Back to Glossary Index