cái mối, mối nối, đầu nối
(d.) hj] hajei joint, clue. |
- rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak.
pull out the clue of thread.
« Back to Glossary Index
cái mối, mối nối, đầu nối
(d.) hj] hajei joint, clue. |
« Back to Glossary Index