1. động vật môi mềm
(d.) pbH pabah mouth (soft lips animal). |
- mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow.
cow mouth. - mõm chó pbH as@~ pabah asau.
dog mouth. - mõm trâu pbH kb| pabah kabaw.
buffalo mouth. - khóa mõm hắn grK pbH v~% garak pabah nyu.
muzzle him.
2. động vật môi cứng; mỏ
(d.) cO&@C cambuec beak, neb. |
- mõm chim; mỏ chim cO&@C c`[ cambuec ciim.
bird beak.
« Back to Glossary Index