/mraɪ/
(d.) | sợi, chỉ = fil. clew, yarn. |
- baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package.
- lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit écheveau de fil = small skein of yarn.
- klaih mrai =k*H =\m cuộn sợi nhỏ= écheveau de fil = skein of yarn.
- wac mrai wC =\m quấn sợi = tisser le fil = weaving yarn.
- nyaom mrai _v> =\m nhuộm sợi = teindre le fil = dyeing yarn.
- mrai pakuh =\m pk~H chỉ thô = fil grossier = coarseness yarn.
- mrai praong arak =\m _\p” arK sợi chỉ dày = fil de gros calibre = heavy gauge yarn.
- mrai anaih =\m a=qH sợi chỉ nhỏ = fil de petit calibre = small gauge yarn.
- mrai liman =\m l{MN sợi chỉ mềm = fil tendre = soft yarn.
- mrai kapah =\m kpH bông vải = coton = cotton.
- mrai kabuak =\m kb&K tơ tằm = fil de soie = silk.