mủ | | pus, latex

1.  mủ động vật

(d.)   lnH lanâh 
  /la-nøh/

pus.
  • chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh.
    pus in the injured leg.

 

II.  mủ thực vật, nhựa cây

(d.)   gtK gatak [A,96] 
  /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/

latex.
  • mủ thông; nhựa thông gtK h_Z<| gatak hangaow.
    resin; rosin; turpentine.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen