1. mủ động vật
(d.) lnH lanâh pus. |
- chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh.
pus in the injured leg.
II. mủ thực vật, nhựa cây
(d.) gtK gatak [A,96] latex. |
- mủ thông; nhựa thông gtK h_Z<| gatak hangaow.
resin; rosin; turpentine.
« Back to Glossary Index