mu m~% [Cam M]

 /mu:/

1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines.
alkali, alkaline efflorescence. 
  • mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre.
    white soapy clay.
  • mu padang m~% pd/ cát lồi = argile savonneuse granuleuse.
    granular clay soap.
  • aia mu a`% m~% nước cát lồi = eau thermale.
    thermal water.
  • mu tapei m~% tp] xà phồng = savon.
    soap.

2. (d.) con mối = termite.
termite. 
  • mu haraik m~% h=rK con mối (gỗ) = termite de bois.
    wooden termite.
  • mu katuec m~% kt&@C con mối đất = termite de terre.
    land termite.
  • (katuec kt&@C gò mối = termitière = termitary).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen