(đg.) b*] blei to buy. |
- mua một bịch kẹo b*] s% cb{K =kY blei sa cabik kaiw.
buy a bag of candy. - mua xe b*] r=dH blei radaih.
buy a vehicle. - mua rồi bán lại b*] _b*<H F%b*] glC blei blaoh pablei galac.
buy and then resell.
« Back to Glossary Index