mưa | | rain

(d.)   hjN hajan 
  /ha-ʤa:n˨˩/

rain.    
  • trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan.
    it poured rain; it’s raining.
  • mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik.
    rain falls.
  • mưa nhỏ giọt; mưa râm hjN t_W<H hajan tanjaoh.
    dripping rain.
  • mưa dầm hjN t=EY hajan tathaiy.
    rain lightly and long.
  • mưa lớn; mưa to hjN _\p” hajan praong.
    heavy rain.
  • mưa phùn hjN F%pR hajan papar.
    drizzle; mizzle.
  • mưa đá hjN bt@~ hajan batau.
    hail rain.
  • mưa gió hjN aZ{N hajan angin.
    rain and wind.
  • mưa nguồn hjN hl@~ hajan halau.
    rain source.
  • mưa bão hjN rb~K hajan rabuk.
    rainstorm.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen