ói mửa
1. (đg.) _a<K aok to vomit. |
- ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak.
eat and then vomit.
2. (đg.) d_lK dalok to vomit. |
« Back to Glossary Index
ói mửa
1. (đg.) _a<K aok to vomit. |
2. (đg.) d_lK dalok to vomit. |
« Back to Glossary Index