mũi | | nose, spike

I.  mũi người, mũi động vật

(d.)   id~/ idung 
  /i-d̪uŋ/

nose.
  • mũi người id~/ mn&{X idung manuis.
    human nose.
  • lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw.
    buffalo nostrils.

 

 

II.  vật có mũi nhọn hoặc đầu nhọn

(d.)   a_k<K akaok 
  /a-kɔʔ/

the head of, the spike, (pointed objects).
  • mũi nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek.
    the spike.
  • mũi tên a_k<K \O’ akaok mbram.
    arrow.
  • mũi tàu a_k<K g=l akaok galai.
    the bow of a ship
    .

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen