I. mũi người, mũi động vật
(d.) id~/ idung nose. |
- mũi người id~/ mn&{X idung manuis.
human nose. - lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw.
buffalo nostrils.
II. vật có mũi nhọn hoặc đầu nhọn
(d.) a_k<K akaok the head of, the spike, (pointed objects). |
- mũi nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek.
the spike. - mũi tên a_k<K \O’ akaok mbram.
arrow. - mũi tàu a_k<K g=l akaok galai.
the bow of a ship.
« Back to Glossary Index