I. khăn
(d.) t\v`K tanyriak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. |
III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của chăn, màn; nút buộc, múi buộc, mối giáp
(d.) hj] hajei knot (of a narrow band of cloth or silk). |
- thắt lại múi dây ikK glC hj] tl] ikak galac hajei talei.
tie the end of the wire.
III. phần của quả, phần có màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt và có thể có chứa các tép nhỏ
(d.) hOR hambar [A,513] segment, slice, section (of a fruit like orange). |
- múi cam hOR \k&@C hambar kruec.
orange slice, section of an orange. - múi mít hOR pqT hambar panat.
jackfruit slice.
IV. phần mặt đất giới hạn bởi hai kinh tuyến; múi giờ
1. (d.) s`% sia [A,492] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /sia:/(time) zone. |
- múi giờ s`% wKt~% sia waktu.
time zone.
2. (d.) _yN yon [Cdict] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /jo:n/ (time) zone. |
- múi giờ _yN wKt~% yon waktu.
time zone.
V. múi bụng, cơ bụng
1. (d.) hl% hala muscle. |
- cơ bụng sáu múi t~/ n# hl% tung nem hala.
six pack abs.
2. (d.) c=QH candaih muscle. |
- cơ bụng sáu múi t~/ n# c=QH tung nem candaih.
6 pack abs.
« Back to Glossary Index