(d.) | bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. |
- muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm = vieille femme attachée au service des prêtres dans les ceremonies.
old woman attached to the service of priests in ceremonies. - muk rija m~K r{j% bà Rija (người phụ nữ múa lễ Rija) = danseuse de la rija.
the dancer of Rija. - muk ndua alak m~K Q&% alK bà dâng rượu (lễ hạ điền) = femme chargée de l’offrande l’alcool aux cérémonies organisées avant les labours.
woman who offering alcohol to ceremonies before plowing. - muk pajuw m~K pj~| bà Pajuw, bà bóng = pythonisse.
pythoness. - muk mbuai m~K =O& bà đỡ = sage femme.
midwife. - muk grang m~%K \g/ bà hộ sinh = assistante à l’accouchement.
assistant for childbirth.
2. (d.) | muk akaok m~K a_k<K bà cố = les ancêtres. Ms. ancestors, great grandmother. |
3. (d.) | muk ket m~K k@T bà cụ = arrière-arrière grand’mère. great-great grandmother. |
4. (d.) | muk kei m~K k] tổ tiên = les ancêtres. the ancestors. |
_____
(t. d.) | kín; nơi ẩn nấp = pour ne pas êtrê vu. closed; hiding place. |
- daok dalam muk _d<K dl’ m~K ở ẩn, ở một chỗ kín đáo = s’enfermer dans une chambre (pour ne pas êtrê vu).
locked in a place (not to be seen). - daok dalam aduk muk _d<K dl’ ad~K m~K ở trong buồng kín.
stay in the closed room.
« Back to Glossary Index