muk m~K [Cam M]

  I.   muk m~K  /mu:ʔ/

(d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme.
grandmother (mother of father), madam, old woman
  • muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm = vieille femme attachée au service des prêtres dans les ceremonies.
    old woman attached to the service of priests in ceremonies.
  • muk rija m~K r{j% bà Rija (người phụ nữ múa lễ Rija) = danseuse de la rija.
    the dancer of Rija.
  • muk ndua alak m~K Q&% alK bà dâng rượu (lễ hạ điền) = femme chargée de l’offrande l’alcool aux cérémonies organisées avant les labours.
    woman who offering alcohol to ceremonies before plowing.
  • muk pajuw m~K pj~| bà Pajuw, bà bóng = pythonisse.
    pythoness.
  • muk mbuai m~K =O& bà đỡ = sage femme.
    midwife. 
  • muk grang m~%K \g/ bà hộ sinh = assistante à l’accouchement.
    assistant for childbirth. 
2. (d.) muk akaok m~K a_k<K bà cố = les ancêtres.
Ms. ancestors, great grandmother. 
3. (d.) muk ket m~K k@T bà cụ = arrière-arrière grand’mère.
great-great grandmother.
4. (d.) muk kei m~K k] tổ tiên = les ancêtres.
the ancestors.

_____

  II.  muk m~K  /muʔ/

(t. d.) kín; nơi ẩn nấp = pour ne pas êtrê vu.
closed; hiding place. 
  • daok dalam muk _d<K dl’ m~K ở ẩn, ở một chỗ kín đáo = s’enfermer dans une chambre (pour ne pas êtrê vu).
    locked in a place (not to be seen).
  • daok dalam aduk muk _d<K dl’ ad~K m~K ở trong buồng kín.
    stay in the closed room.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen