mul m~L [Cam M]

/mul/

1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler.
swell out, bulge. 
  • tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên = quand les dents poussent les gencives se renflent = when teeth grow the gums bulge.
  • mata pajaih mul tagok di tanâh tg] p=jH m~L t_gK d} tnH mầm giống nhú lên khỏi mặt đất.
2. (d.) chầu = poignée de riz posée par terre servant de repaire pour compter les mesures de riz.
handful of rice placed on the ground as landmarks to count steps rice. 

  • buh mul b~H m~L bỏ chầu (bỏ từng nhúm lúa để tính giạ) = compter les mesures de riz par ce procédé = counting measures of rice by the method handful of rice placed on the ground.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen