1. mừng chung chung
(đg.) a&@N auen glad, congratulate, congrats. |
- chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen.
congratulations. - chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw auen thun baruw.
Happy New Year. - chúc mừng sinh nhật tD~| a&@N hr] mnK tadhuw auen harei manâk.
Happy Birthday. - mừng vui a&@N tb&@N auen tabuen.
happy. - mừng thật a&@N b`K auen biak.
so glad. - mừng quá a&@N _l% auen lo.
so glad. - rất mừng b`K a&@N biak auen.
so glad. - thật là mừng quá b`K a&@N _l% biak auen lo.
so glad and happy. - mừng thọ a&@N E~N ay~H auen thun ayuh.
Happy Longevity.
2. mừng cho người khác với một món quà kèm theo; đi mừng
(đg.) F%a&@N paauen Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ʊən/ ~ /pa-on/congratulate others with a gift. |
- món quà nhỏ này là tôi mừng cho bạn ky% ax{T n} dh*K F%a&@N k% y~T kaya asit ni dahlak paauen ka yut.
this small gift is my congratulations to you.
« Back to Glossary Index