1.
(đg.) v[ nyim to borrow. |
- mượn đồ V[ ky% nyim kaya.
borrow a thing.
2. ứng mượn, ứng trước, vay mượn
(đg.) wH wah Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /wah/to borrow in advance. |
- mượn tiền đỡ vài ngày wH _j`@N d&% k*~@ hr] wah jién dua klau harei.
borrow money in advance for a few days. - tiền mượn trước _j`@N wH dh*~| jién wah dahluw.
loan debt.
« Back to Glossary Index