mượn | | borrow

1.  

(đg.)   v[ nyim 
  /ɲɪm/

to borrow.   
  • mượn đồ V[ ky% nyim kaya.
    borrow a thing.


2.  ứng mượn, ứng trước, vay mượn

(đg.)   wH wah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /wah/

to borrow in advance.
  • mượn tiền đỡ vài ngày wH _j`@N d&% k*~@ hr] wah jién dua klau harei.
    borrow money in advance for a few days.
  • tiền mượn trước _j`@N wH dh*~| jién wah dahluw.
    loan debt.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen