muộn | | late

(t.)   rl| ralaw 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-laʊ/

late.  
  • đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw.
    late to school.
  • sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~% lj/ =m kayuon ralaw hagait nyu lajang mai.
    sooner or later he will come.
  • muộn màng t=lH rl| talaih ralaw.
    belatedly.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen