con mương, kênh mương, mương nước
(d.) r_b” rabaong Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-bɔ:ŋ˨˩/ditch, channel, canal. |
- khai mương _c” r_b” caong rabaong.
dig a ditch. - mương nước r_b” a`% rabaong aia.
water ditch; water channel.
- mương tháo nước r_b” lH rabaong lah.
drainage ditch. - mương chính; mương cái; kênh mẹ r_b” in% rabaong inâ.
main channel. - mương con; mương nhỏ r_b” anK rabaong anâk.
small ditch. - mương gò r_b” tn~% rabaong tanu.
raised channel; high ditch; ditch in mound land. - mương sâu r_b” _D” rabaong dhaong.
channel or ditch below water level; low ditch. - mương núi; mương đực r_b” lk] rabaong lakei.
channel on the mountain side. - mương đất bằng; mương phụ r_b” km] rabaong kamei.
plain channel.
« Back to Glossary Index