mướp rằn
(d.) at&@L atuel snakeskin loofah. |
- trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel.
snakeskin loofah fruit. - cây mướn rắn f~N at&@L phun atuel.
snakeskin loofah tree.
« Back to Glossary Index
mướp rằn
(d.) at&@L atuel snakeskin loofah. |
« Back to Glossary Index