/nə-ɡ͡ɣa:˨˩/
(cv.) niga n{g% [A,246] /ni-ɡ͡ɣa:˨˩/
(Pa. niggato)
(đg.) | rời, từ bỏ, bỏ lại = quitter, laisser. |
« Back to Glossary Index
/nə-ɡ͡ɣa:˨˩/
(cv.) niga n{g% [A,246] /ni-ɡ͡ɣa:˨˩/
(Pa. niggato)
(đg.) | rời, từ bỏ, bỏ lại = quitter, laisser. |
« Back to Glossary Index