/nə-ɡ͡ɣar˨˩/
(d.) | xứ, nước, tỉnh = pays, province. |
- nagar anaih ngR a=nH quận = district.
- nagar manraong ngR m_\n” Nam Việt = Vietnam du Sud.
- nagar barak ngR brK Bắc Việt = Vietnam du Nord.
- nagar matâh ngR mt;H Trung Việt = Centre Vietnam.
- nao tel nagar Laow _n< t@L ngR _l<| đi tới nước Trung Hoa.
- nao matai pak nagar urang _n< m=t pK ngR ur/ đi chết nơi xứ người.
- nao atah palei karei nagar _n< atH pl] kr] ngR đi xa quê khác xứ (tha phương cầu thực).
- dalam nagar Sri Banây ita karang dl’ ngR \s} bn;Y it% kr/ trong xứ Sri Banây dân ta hao mất.
« Back to Glossary Index