đùn đẩy, nài nhau
(đg.) =j jai push responsibilities. |
- tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP m{N _b*<H v~% =j ur/ bkN kau hu pandar nyu ngap min blaoh nyu jai urang bakan.
I told him to do but he pushed his duty back to others. - nài nhau làm (chẳng ai chịu nhúng tay) =j g@P ZP jai gep ngap.
push each other to do (no one likes to do it).
« Back to Glossary Index