nắm | | hold; fistful; handful; wisp

1.  nắm, nắm giữ, giữ

(đg.)   pN pan 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pʌn/

to hold; fistful.
  • nắm tay pN tZ{N pan tangin.
  • nắm một nắm pN s% apN pan sa apan.

 

2.  nắm giữ trên tay (tạm thời)

(đg.)   _E<| thaow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /thɔ:/

to hold (temporary).
  • nắm tay _E<| tZ{N thaow tangin.

 

3.  nắm, nắm bóp (các ngón tay vẫn hở ra tương đối)

 (đg. d.)   kc| kacaw 
  /ka-caʊ/

take a handful; handful.
  • nắm/vồ bỏ vô miệng kc| b~H tm% pbH kacaw buh tamâ pabah.
  • nắm một nắm kc| s% kc| kacaw sa kacaw.

 

4.  nắm chặt trong tay (các ngón tay siết chặt)

(đg. d.)   kk&K kakuak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ka-kʊaʔ/

take a handful; handful (clenched fingers).

. nắm/siết chặt lòng bàn tay kk&K tz{N kakuak tangin.
. nắm một nắm kk&K s% kk&K kakuak sa kakuak.

 

5.  nắm đưa lên bằng lòng bàn tay (thông thường dùng bằng cả hai tay)

(đg. d.)   t_pU tapong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-po:ŋ/

take a wisp; wisp.
  • hốt một nắm/bụm tay k&@C s% t_pU kuec sa tapong.
  • nắm/hốt lên được một nắm/bụm t_pU t_gK h~% s% t_pU tapong tagok hu sa tapong.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen