nâm n;’ [Cam M]

/nɯ:m/

1. (d.)   dấu = trace, signe = trace, sign.
  • ngap nâm ZP n;’ làm dấu.
    bookmark.
  • caik nâm =cK n’; để lại dấu.
    leaving mark.
2. (d.) mực, mức = niveau = level.
  • nâm aia n’; a`% mực nước = ligne de flottaison.
    the water level.
3. (d.) nâm mâk n;’ mK di tích, vết tích = vestiges = relic.
4(d.) nâm laka n’; lk% sẹo = cicatrice = scar.
5(d.) nâm angan n’; aZN danh tiếng, danh nhân = nom, renommée = renown, well-known, celebrities

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen