nan nN [Cam M]

/nʌn/
(cv.) nan qN

(t.)    đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be
  • pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là.
    that place.
  • di reh nan d} r@H nN thuở ấy = en ce temps là.
    at that time.
  • urang nan ur/ nN người đó = cet homme là.
    that people, that person, that guy.
  • ngap hagait nan? ZP h=gT nN? làm gì đó? = que fais-tu là.
    what are you doing?
  • yau nan y~@ nN như vậy = ainsi.
    thus, thereby.
  • hadom nan? h_d’ nN? bao nhiêu thế? = combien?.
    how many? how much?
  • dom nan _d’ nN đoạn = alors.
    then, after that.
  • nyu nan sa urang siam tian v~% nN s% ur/ s`’ t`N hắn là một người tốt bụng.
    he is a good man.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen