nạo | | scrape

1.  nạo bề mặt, nông

(đg.)   k&H kuah 
  /kʊah/

to scrape (shallow or on surface).
  • nạo bùn k&H g*~H kuah gluh.
    scraping sludge.
  • nạo cát; xúc cát k&H c&H kuah cuah.
    scoop the sand.

 

2.  nạo cho sâu hoặc rộng, nạo vét; múc, xúc

(đg.)   k&@C kuec 
  /kʊəɪʔ/

to scrape (deep or wide); dredge.
  • nạo mương k&@C r_b” kuec rabaong.
    dredging ditches.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen