1. nạo bề mặt, nông
(đg.) k&H kuah to scrape (shallow or on surface). |
- nạo bùn k&H g*~H kuah gluh.
scraping sludge. - nạo cát; xúc cát k&H c&H kuah cuah.
scoop the sand.
2. nạo cho sâu hoặc rộng, nạo vét; múc, xúc
(đg.) k&@C kuec to scrape (deep or wide); dredge. |
- nạo mương k&@C r_b” kuec rabaong.
dredging ditches.
« Back to Glossary Index