I. nào, cái nào
(p.) hl] halei which, what. |
- nơi nào? lb{K hl]? labik halei?
which place?; where? - nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei lajang hu.
anywhere is fine. - học sinh nào? =xH hl]? saih halei?
which student?
II. nào, đâu nào (phủ định)
(p.) hl] halei (negative), have not. |
- tôi nào có dh*K hl] h~% dahlak halei hu.
I do not have. - tôi có đâu nào dh*K hl] h~% dahlak halei hu.
I do not have.
III. nào, đi nào, lên nào (lời khuyến khích,…)
(c.) _n< nao come on. |
- nào, mình cùng đi nào _n<, m_n<K \d] _n< nao, manaok drei nao.
come on, let’s go. - cố gắng lên nào; ráng lên nào mrT _n< (rN _n<) marat nao (ran nao).
come on, let’s try.
« Back to Glossary Index