/naʊ/
(đg.) đi = aller. _____ to go. |
- nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner.
go again, return. - mâk nao mK _n< bắt đi = emporter.
take away. - nao gahul _n< gh~L đi viếng mộ = (idiotismes) rendre visite aux tombeaux (Cam Bani).
visit the tombs (the Bani Cham). - nao ndik haji _n< Q|K hj} hành hương La Meccque = aller en pélerinage à La Mecque.
go pilgrimage at Mecca. - Dawit nao main dara hu angan Amrik Maharum dw{T _n< mi{N dr% h~% aZN a\m{K mhr~’ Dawid đi chơi với bạn gái có tên Amrik Maharum
David goes out with his girlfriend named Amrik Maharum.
- nao marup _n< mr~P hóa thân.
embodiment. - nao marup pak suer _n< mr~P pK s&@R hóa thân về trời.
embody back to heaven.
- nao tapah _n< tpH đi tu.
to go into a monastery. - tian dhiai galac caong nao tapah t`N glC _c” _n< tpH lòng phiền muộn lại muốn đi tu.
feeling sorrow and want to go into a monastery.
- nao mai _n< =m đi lại; giao du.
to come and go; there and back again; go and back; exchange. - ngap mbeng hu nao mai saong gep ZP O$ h~% _n< =m _s” g@P giao du làm ăn với nhau.
working and exchange together.
- nao rah _n< rH đi dạo.
take a walk, to go for a walk. - nao rah di mblang hamu _n< rH d} O*/ hm~% đi dạo ngoài đồng ruộng.
taking a walk on the field.
- nao radéh _n< r_d@H đi xe; cặp xe (dùng cho trâu bò).
going with car. - kabaw thau nao radéh paje? kb| E~@ _n< r_d@H pj^? trâu đã biết cặp xe chưa?
did this buffalo carry a car yet?
___
___
___
Thanks Ja Haniim for English very much.
« Back to Glossary Index
Nao mai: to come and go ❤️
nao mai: to come and go; there and back again