/nə-rak/
1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. |
- sang narak s/ nrK nhà bẩn.
- aw narak aw nrK áo bẩn.
2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn thỉu, nhơ nhớp. dirtily. |
- ngap narak tasep palei nagar ZP nrK ts@P pl] ngR làm nhơ nhớp làng xóm.
- dom baoh tasep narak _d’ _b<H ts@P nrK những cái bẩn thỉu nhơ nhớp.
« Back to Glossary Index