/nə-saʔ/
1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. |
- dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý.
my birth in the year of mouse. - dalam thun nasak asaih nan dl’ E~N nsK a=sH nN vào năm ngọ đó.
in that year of horse.
2. (d.) nasak rasi nsK rs} tuổi tác, cung mệnh = année du cycle duodénaire = age, fortune. |
- nasak rasi dua urang oh lagaih saong gep nsK rs} d&% ur/ oH l=gH _s” g@P tuổi tác của hai đứa không hợp với nhau.
their age doesn’t compatible (matching) with together
« Back to Glossary Index