/nə-sʌl/
(cv.) nisal n{xL
(Skt. niḥçalyam (?))
(t.) | thành tâm, phúc thiện, thiện chí = bienfaisance, oeuvre pie. cordial, complaisant. |
- tapuer dam dara nasal tp&@R d’ dr% nsL nhóm thanh niên thiện chí.
group of goodwill youth.
« Back to Glossary Index