này | | this, hey

I.  (không gian và thời gian)

(t.)   n} ni 
  /ni:/

  this.
  • cái này ky% n} kaya ni.
    this thing.
  • tới đây này =m sn} n} mai sani ni.
    come here.
  • thời gian này wKt~% n} waktu ni.
    this time.

 

II.  (cảm thán)

1. (c.)   n} ni 
  /ni:/

  hey.
  • này bạn ơi n} y~T l@Y ni yut ley.
    hey friend.
  • này bạn ơi, tới đây này n} y~T l@Y, =m sn} n} ni yut ley, mai sani ni.
    hey friend, come here.

 

2. (c.)   h@Y hey 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /hə:ɪ/

  hey.
  • này thằng mắc dịch h@Y bN j{T mK hey ban jit mâk.
    hey, guy plague!
  • này bạn ơi h@Y y~T l@Y hey yut ley.
    hey friend.
  • này bạn ơi, tới đây này h@Y y~T l@Y, =m sn} n} hey yut ley, mai sani ni.
    hey friend, come here.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen